nhà Lê
Vietnamese
l
Definitions
- Short for , (1427–1527); (1533-1789)
- (rare) Short for , (980-1009)
Etymology
Compound from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese Lê.
Origin
Vietnamese
Lê
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Le English
- Le French
- Le Czech
- Lê Vietnamese
- Lê Thị B Vietnamese
- Nhà Trắng Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic